Bạn đang băn khoăn không biết nhiệt độ nào mới là “chuẩn” cho chiếc tủ đông nhà mình? Liệu có một con số cố định hay còn những yếu tố nào khác cần lưu tâm? Hãy cùng chúng tôi giải đáp tường tận câu hỏi: Nhiệt độ tủ đông là bao nhiêu? trong bài viết này.
1. Nhiệt độ tủ đông là bao nhiêu? Tìm hiểu chi tiết từ A-Z
Bạn có bao giờ thắc mắc nhiệt độ lý tưởng trong tủ đông là bao nhiêu để thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn? Từ những con số “vàng” đến những yếu tố ảnh hưởng và cách tối ưu hóa, hãy cùng khám phá tất tần tật về nhiệt độ tủ đông ngay sau đây.
1.1. Nhiệt độ ngăn đông cứng
Ngăn đông cứng là nơi nhiệt độ được duy trì ở mức rất thấp để đóng băng hoàn toàn thực phẩm. Theo các chuyên gia về an toàn thực phẩm, nhiệt độ lý tưởng cho ngăn đông cứng là -18°C (0°F) hoặc thấp hơn. Mức nhiệt này có khả năng ức chế sự phát triển của hầu hết các loại vi khuẩn, nấm mốc và men, giúp thực phẩm giữ được chất lượng trong thời gian dài.

Việc đảm bảo nhiệt độ luôn ở mức -18°C hoặc thấp hơn là chìa khóa để kéo dài thời gian bảo quản của thịt, cá và các loại thực phẩm đông lạnh khác.
1.2. Nhiệt độ ngăn đông mềm
Ngăn đông mềm là một cải tiến đáng chú ý trên nhiều dòng tủ đông hiện đại. Khác với ngăn đông cứng, nhiệt độ trong ngăn đông mềm thường dao động trong khoảng từ -1°C đến -7°C (30°F đến 19°F). Mức nhiệt này đủ để làm lạnh bề mặt thực phẩm, tạo thành một lớp băng mỏng nhưng không đóng băng hoàn toàn từ bên trong.
Ưu điểm lớn nhất của ngăn đông mềm là giúp thực phẩm giữ được độ tươi ngon, không bị mất nước và dễ dàng chế biến ngay mà không cần rã đông. Thịt cá bảo quản trong ngăn đông mềm vẫn giữ được độ ẩm, nhờ đó khi nấu sẽ mềm và ngon hơn.

Tuy nhiên, thời gian bảo quản trong ngăn đông mềm thường ngắn hơn so với ngăn đông cứng, thường chỉ vài ngày đến một tuần, tùy thuộc vào loại thực phẩm. Ngăn đông mềm đặc biệt phù hợp để bảo quản các loại thực phẩm tươi sống dự kiến sẽ được chế biến trong thời gian ngắn.
2. Cần lưu ý gì khi thay đổi nhiệt độ tủ đông?
Việc điều chỉnh nhiệt độ tủ đông không đơn thuần chỉ là vặn nút hay chọn chế độ. Để đảm bảo an toàn thực phẩm và duy trì hiệu suất của tủ, bạn cần nắm vững một vài nguyên tắc quan trọng.
2.1. Tìm hiểu kỹ chế độ nhiệt phù hợp với nhu cầu
Hầu hết các tủ đông hiện đại đều trang bị nhiều chế độ nhiệt khác nhau, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu sử dụng cụ thể. Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, việc tìm hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất là vô cùng cần thiết.

Với chế độ “cấp đông nhanh” thường được sử dụng khi bạn vừa cho một lượng lớn thực phẩm tươi vào tủ, giúp chúng nhanh chóng đạt đến nhiệt độ đóng băng. Điều này sẽ hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và giữ trọn vẹn dưỡng chất.
Bên cạnh đó, có thể có các mức điều chỉnh nhiệt độ thông thường, thường được biểu thị bằng số (ví dụ: 1 đến 5 hoặc min đến max) hoặc nhiệt độ cụ thể (ví dụ: -18°C, -20°C). Cách điều chỉnh thường thông qua một núm vặn, bảng điều khiển điện tử. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa của từng mức điều chỉnh để chọn được chế độ phù hợp với lượng thực phẩm và mục đích bảo quản hiện tại.
2.2. Không nên chỉnh nhiệt độ quá thấp/quá cao
Việc chỉnh nhiệt độ quá thấp so với mức cần thiết không chỉ gây lãng phí điện năng mà còn có thể làm thực phẩm bị “cháy lạnh”. Ngược lại, nếu nhiệt độ quá cao, thực phẩm sẽ không được đông đá hoàn toàn, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn sinh sôi, làm giảm chất lượng thực phẩm.

Mức nhiệt độ lý tưởng cho ngăn đông thường dao động trong khoảng -18°C (0°F) đến -20°C (-4°F). Đây là khoảng nhiệt độ tối ưu để ức chế sự phát triển của vi sinh vật và bảo quản thực phẩm an toàn trong thời gian dài.
2.3. Chỉnh nhiệt phù hợp với khối lượng thực phẩm
Khối lượng thực phẩm bên trong tủ đông có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng duy trì nhiệt độ ổn định. Khi bạn vừa thêm một lượng lớn thực phẩm tươi, nhiệt độ bên trong tủ sẽ có xu hướng tăng lên. Trong trường hợp này, việc điều chỉnh nhiệt độ xuống thấp hơn một chút là cần thiết để giúp thực phẩm nhanh chóng đạt đến nhiệt độ bảo quản an toàn. Sau khi thực phẩm đã đông cứng hoàn toàn, bạn có thể điều chỉnh lại nhiệt độ về mức bình thường để tiết kiệm điện.

Ngược lại, nếu tủ đông chứa rất ít thực phẩm, việc duy trì nhiệt độ quá thấp có thể không cần thiết và gây tốn điện. Hãy linh hoạt điều chỉnh nhiệt độ dựa trên lượng thực phẩm thực tế bên trong tủ để đảm bảo hiệu quả bảo quản tốt nhất và tiết kiệm năng lượng.
>>> Tham khảo: Top 5+ tủ đông cho nhà hàng lớn được ưa chuộng nhất
3. Những loại thực phẩm nào không nên bảo quản trong tủ đông?
Không phải loại thực phẩm nào cũng thích hợp để “cư ngụ” trong môi trường nhiệt độ cực thấp của tủ đông. Một số loại thực phẩm khi trải qua quá trình đông lạnh và rã đông có thể bị biến đổi về cấu trúc, hương vị và thậm chí là chất lượng dinh dưỡng.
3.1. Bánh mì
Bánh mì với cấu trúc xốp mềm đặc trưng, thường không phải là lựa chọn lý tưởng cho việc cấp đông. Khi được đưa vào môi trường nhiệt độ cực thấp, hơi ẩm trong bánh mì sẽ kết tinh thành các tinh thể băng. Quá trình này phá vỡ cấu trúc tế bào, dẫn đến tình trạng bánh mì bị khô, vụn và mất đi độ mềm dẻo ban đầu sau khi rã đông. Thay vì giữ được hương vị thơm ngon, bánh mì đông lạnh thường trở nên dai và khó ăn.

3.2. Khoai tây
Khoai tây tươi chứa hàm lượng nước và tinh bột cao. Khi cấp đông, nước trong khoai tây sẽ nở ra thành các tinh thể băng, làm hỏng cấu trúc tế bào của chúng. Sau khi rã đông, khoai tây thường trở nên bở, nhão và có thể bị biến đổi màu sắc.
Đặc biệt, khoai tây đã nấu chín và nghiền nhuyễn càng không thích hợp để đông lạnh vì chúng sẽ mất đi kết cấu mịn màng và trở nên lợn cợn.
3.3. Cà chua
Cà chua tươi có hàm lượng nước lớn và cấu trúc tế bào mỏng manh. Quá trình đông lạnh sẽ làm các tinh thể băng hình thành bên trong. Khi rã đông, cà chua thường bị mềm nhũn, chảy nước và mất đi hình dạng ban đầu. Vì thế, cà chua tươi cấp đông thường không giữ được độ tươi ngon và kết cấu hấp dẫn sau khi trải qua quá trình này.

3.4. Tỏi
Tỏi tươi không được khuyến khích bảo quản trong tủ đông vì nó có thể bị thay đổi hương vị và kết cấu. Sau khi rã đông, tỏi thường trở nên mềm, mất đi độ giòn và hương thơm nồng đặc trưng.
Thậm chí, một số trường hợp còn ghi nhận tỏi đông lạnh có thể bị biến đổi màu sắc hoặc có mùi vị lạ. Tốt nhất, tỏi nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
3.5. Hành tây
Tương tự như tỏi, hành tây tươi cũng không phù hợp để cấp đông. Quá trình đông lạnh có thể làm thay đổi cấu trúc tế bào của hành tây, khiến chúng trở nên mềm nhũn và mất đi độ giòn. Hơn nữa, sau khi rã đông, hành tây thường có mùi hăng và vị cay nồng hơn, không còn giữ được hương vị tươi ngon ban đầu. Việc bảo quản hành tây ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp là phương pháp tốt hơn.

Việc nắm vững nhiệt độ lý tưởng cho tủ đông không chỉ giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon lâu hơn mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho gia đình bạn. Hy vọng những thông tin Kanawa chia sẻ ở trên đã giúp bạn trả lời được câu hỏi nhiệt độ tủ đông là bao nhiêu. Từ đó, bạn cái nhìn toàn diện về vấn đề này, giúp bạn tự tin điều chỉnh và sử dụng tủ đông một cách hiệu quả nhất.