Khi chọn mua tủ đông, ngoài dung tích và kiểu dáng, công suất là một yếu tố quan trọng mà bạn cần quan tâm. Vậy, công suất của tủ đông là bao nhiêu và cách tính điện năng tiêu thụ của tủ đông như thế nào? Cùng Kanawa.vn tìm hiểu câu trả lời chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Công suất của tủ đông là bao nhiêu?
Để lựa chọn một chiếc tủ đông phù hợp, điều đầu tiên bạn cần quan tâm là công suất của thiết bị. Công suất không chỉ quyết định mức tiêu thụ điện năng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm lạnh và khả năng bảo quản thực phẩm. Vậy công suất của tủ đông là bao nhiêu?
|
Dòng tủ đông |
Công suất tiêu thụ |
|
Tủ đông có dung tích từ 150 lít trở xuống |
88 – 120W |
|
Tủ đông có dung tích từ 150 lít – 300 lít |
122W – 235W |
|
Tủ đông có dung tích trên 300 lít – 400 lít |
253W – 340W |
|
Tủ đông có dung tích trên 400 lít – 550 lít |
305 – 355W |
|
Tủ đông có dung tích trên 550 lít – 1100 lít |
450W – 850W |
2. Ý nghĩa của công suất tủ đông trong thực tế
Công suất tủ đông không chỉ là một con số kỹ thuật mà còn mang nhiều ý nghĩa thực tế, giúp người dùng lựa chọn và sử dụng sản phẩm hiệu quả. Dưới đây là ba ý nghĩa chính của công suất trong thực tế:
2.1. Xác định khả năng làm lạnh
Công suất của tủ đông cho biết tốc độ và khả năng làm lạnh của thiết bị.

Một chiếc tủ có công suất lớn sẽ làm lạnh nhanh hơn, giúp thực phẩm được cấp đông trong thời gian ngắn, giữ trọn vẹn độ tươi ngon và chất dinh dưỡng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các cửa hàng, nhà hàng, nơi cần bảo quản một lượng lớn thực phẩm tươi sống trong thời gian ngắn.
2.2. Xác định khả năng duy trì nhiệt lạnh
Công suất cũng phản ánh khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong tủ. Khi tủ đông hoạt động, máy nén sẽ bật/tắt để giữ nhiệt độ ở mức cài đặt. Tủ có công suất phù hợp sẽ hoạt động hiệu quả, tránh tình trạng nhiệt độ dao động, đảm bảo thực phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện tốt nhất, không bị rã đông hay hỏng.

2.3. Xác định mức điện tiêu thụ
Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của công suất là giúp người dùng tính toán được lượng điện năng tiêu thụ. Mặc dù công suất lớn hơn có thể làm lạnh nhanh hơn nhưng cũng đồng nghĩa với việc tiêu thụ nhiều điện hơn. Vì vậy, việc lựa chọn công suất phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí điện hàng tháng.
3. Cách tính điện năng tiêu thụ của tủ đông dựa trên công suất
Để tính toán lượng điện năng tiêu thụ của tủ đông, bạn có thể áp dụng công thức sau:
A = P x t
Trong đó:
- A là điện năng tiêu thụ trong một khoảng thời gian (kWh)
- P là công suất của tủ đông (kW)
- t là thời gian sử dụng (giờ)

Ví dụ: Một chiếc tủ đông có công suất là 200W, mỗi ngày hoạt động liên tục trong 10 giờ.
- Công suất (P): 200W=0.2kW
- Thời gian hoạt động mỗi ngày (t): 10 giờ
- Điện năng tiêu thụ mỗi ngày: A=0.2kW×10h=2kWh
- Điện năng tiêu thụ mỗi tháng (30 ngày): 2kWh×30=60kWh
Đây là cách tính điện năng tiêu thụ của tủ đông trên lý thuyết. Thực tế, mức tiêu thụ điện còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tần suất mở tủ, lượng thực phẩm bảo quản, nhiệt độ môi trường và công nghệ của tủ. Các tủ đông hiện đại với công nghệ Inverter sẽ giúp tối ưu hóa công suất, tiết kiệm điện năng hơn so với cách tính toán truyền thống.

>>> Công suất làm lạnh và Hiệu suất làm lạnh của tủ đông có gì khác biệt? Tìm hiểu ngay!!!
4. Làm thế nào để sử dụng tủ đông tiết kiệm điện?
Để sử dụng tủ đông hiệu quả và tiết kiệm điện, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây:
4.1. Đầu tư các model tủ mới
Những model tủ đông cũ dù giá thành rẻ nhưng thường tiêu tốn nhiều điện năng hơn do công nghệ lạc hậu và độ hao mòn của máy nén. Ngược lại, các model tủ đông mới được trang bị công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa hoạt động của máy nén, duy trì nhiệt độ ổn định mà vẫn tiết kiệm điện đáng kể. Việc đầu tư ban đầu có thể cao hơn nhưng về lâu dài, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí điện không nhỏ.

4.2. Chỉnh nhiệt phù hợp
Nhiều người có thói quen chỉnh nhiệt độ tủ đông xuống mức thấp nhất để thực phẩm được đông lạnh nhanh hơn. Tuy nhiên, điều này khiến máy nén phải hoạt động liên tục, tiêu thụ nhiều điện hơn. Bạn chỉ nên chỉnh nhiệt độ ở mức phù hợp với từng loại thực phẩm, thường là từ -18°C đến -22°C. Mức nhiệt này đủ để bảo quản thực phẩm an toàn mà vẫn tiết kiệm năng lượng.
4.3. Bảo quản lượng thực phẩm vừa đủ
Việc nhồi nhét quá nhiều thực phẩm vào tủ đông sẽ làm cản trở luồng khí lạnh lưu thông. Điều này khiến tủ phải hoạt động vất vả hơn để làm lạnh, gây tốn điện. Ngược lại, nếu tủ quá trống, nhiệt độ bên trong sẽ không được duy trì tốt. Do đó, bạn nên bảo quản một lượng thực phẩm vừa phải, chiếm khoảng 70-80% dung tích tủ để đạt hiệu quả làm lạnh tốt nhất.

4.4. Hạn chế mở tủ nhiều lần
Mỗi lần bạn mở cửa tủ đông, hơi lạnh sẽ thất thoát ra ngoài, khiến nhiệt độ bên trong tăng lên. Máy nén sẽ phải khởi động lại để bù đắp lượng nhiệt đã mất, tiêu tốn điện năng không cần thiết. Vì vậy, hãy hạn chế mở cửa tủ đông, chỉ mở khi thực sự cần thiết và lấy đồ nhanh chóng để hơi lạnh không bị thoát ra quá nhiều.
4.5. Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ
Tủ đông bẩn, bám tuyết dày trên thành tủ sẽ làm giảm khả năng làm lạnh và tăng lượng điện tiêu thụ. Bạn nên vệ sinh tủ đông định kỳ 2-3 tháng một lần, rã đông lớp tuyết bám trên thành tủ và lau chùi sạch sẽ. Đồng thời, kiểm tra gioăng cao su ở cửa tủ xem có bị hở không, để đảm bảo hơi lạnh không bị rò rỉ.

Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về công suất tủ đông và các yếu tố ảnh hưởng. Hiểu rõ về công suất sẽ giúp bạn chọn được chiếc tủ phù hợp vừa đáp ứng nhu cầu sử dụng vừa đảm bảo tiết kiệm chi phí hiệu quả.