Gas là một thành phần không thể thiếu trong quá trình làm lạnh của tủ mát. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các loại gas đang được sử dụng, tác dụng của chúng và cách nhận biết khi tủ mát gặp vấn đề liên quan đến gas. Bài viết này, kanawa.vn sẽ giúp bạn làm rõ toàn bộ thông tin cần thiết về gas tủ mát, từ đó, giúp bạn sử dụng chúng một cách đơn giản và hiệu quả nhất.
1. Gas tủ mát là gì? Nằm ở đâu?
Gas tủ mát (hay môi chất lạnh) là chất lỏng dễ bay hơi, có vai trò hấp thụ và truyền nhiệt trong hệ thống làm lạnh. Khi gas bay hơi ở áp suất thấp, nó hấp thụ nhiệt bên trong tủ mát, giúp hạ nhiệt độ không khí xuống mức phù hợp để bảo quản thực phẩm. Sau đó, khí gas được nén lại và ngưng tụ ở dàn nóng để thoát nhiệt ra ngoài, rồi quay về trạng thái ban đầu và tiếp tục chu trình làm lạnh.

Gas thường được chứa trong hệ thống ống dẫn kín, kết nối giữa dàn lạnh bên trong tủ và máy nén nằm phía sau hoặc bên dưới tủ. Thông tin về loại gas sử dụng thường được in trên tem thông số kỹ thuật dán ở hông hoặc sau máy.
Việc hiểu được loại gas đang dùng sẽ giúp người dùng dễ dàng hơn khi cần sửa chữa, bảo trì hoặc nạp gas bổ sung.
2. Có những loại gas tủ mát nào trên thị trường?
Hiện nay, trên thị trường đang phổ biến 4 loại gas chính được sử dụng cho tủ mát, bao gồm: R134a, R290, R600a và R404a. Mỗi loại có những đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng khác nhau, phù hợp với từng dòng tủ mát cụ thể.
2.1. Gas R290
R290 là loại gas có thành phần chính là propane tinh khiết, được đánh giá cao về hiệu suất làm lạnh và khả năng tiết kiệm điện. Với hệ số làm lạnh cao, gas R290 thường được dùng trong các dòng tủ mát đời mới, nhất là những thiết bị đạt tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng.

Ngoài khả năng làm lạnh tốt, Gas R290 còn có chỉ số tác động đến môi trường rất thấp. Tuy nhiên, đây là loại khí dễ cháy nên có yêu cầu cao về kỹ thuật lắp đặt và bảo trì.
2.2. Gas R600a
R600a là isobutane, được đánh giá là khí lạnh sạch, thân thiện với môi trường và không gây hại đến tầng ozone. Đây là lựa chọn phổ biến của nhiều hãng sản xuất tủ mát hiện đại, đặc biệt tại châu Âu và Nhật Bản.
Loại gas này gây chú ý nhờ khả năng làm lạnh nhanh, áp suất thấp giúp máy nén hoạt động nhẹ nhàng và giảm tiếng ồn. Tuy nhiên, tương tự R290, Gas R600a cũng là chất dễ cháy, đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt về kỹ thuật an toàn khi nạp gas hoặc bảo trì.

2.3. Gas R404
R404a là loại gas tổng hợp chuyên dùng cho các dòng tủ mát và tủ đông công nghiệp. Với khả năng làm lạnh sâu và ổn định, R404a phù hợp với các hệ thống yêu cầu nhiệt độ thấp liên tục như siêu thị, kho lạnh, nhà hàng.
Tuy nhiên, R404a có điểm trừ là giá thành cao, tiêu hao năng lượng lớn hơn và không thân thiện với môi trường như R290 hoặc R600a.

2.4. Gas R134a
R134a từng là loại gas phổ biến nhất trong các thiết bị điện lạnh dân dụng nhờ tính ổn định và giá thành rẻ. Loại gas này không chứa Clo nên không phá hủy tầng ozone, đồng thời ít độc hại hơn so với các loại cũ như R12.
Tuy nhiên, Gas R134a đang dần được thay thế bởi các loại gas mới hơn như R600a vì hiệu suất làm lạnh thấp hơn, và không tối ưu về mặt tiết kiệm điện năng.

3. So sánh các loại gas tủ mát, loại nào dùng tốt?
Tiêu chí | R134a | R600a | R290 | R404a |
Hiệu suất làm lạnh | Trung bình | Cao | Rất cao | Rất cao |
Tiết kiệm điện | Khá | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Độ phổ biến | Rộng rãi, dễ thay thế | Khá phổ biến (tủ mới) | Thường dùng cho tủ cao cấp | Ít gặp, chủ yếu trong công nghiệp |
Tác động môi trường | Không phá hủy ozone | Thân thiện môi trường | Thân thiện môi trường | Có chỉ số GWP cao |
Độ an toàn | An toàn | Dễ cháy | Dễ cháy | An toàn |
Ứng dụng phù hợp | Tủ dân dụng, tủ cũ | Tủ gia đình, tủ mát mới | Tủ mát cao cấp, tiết kiệm điện | Tủ đông công nghiệp, kho lạnh |
Khả năng sửa chữa | Dễ sửa, gas dễ tìm | Cần kỹ thuật viên chuyên môn | Cần kỹ thuật viên chuyên môn | Khó sửa hơn, chi phí cao |
Giá thành gas | Rẻ | Trung bình | Trung bình đến cao | Cao |
4. Dấu hiệu nhận biết tủ mát hết gas? Địa chỉ thay uy tín
Tủ mát sau thời gian dài sử dụng có thể bị rò rỉ gas, dẫn đến hiệu suất làm lạnh của tủ mát giảm sút. Một số dấu hiệu nhận biết tủ mát đang bị thiếu hoặc hết gas bao gồm:
- Tủ không đủ lạnh dù đã chỉnh nhiệt độ thấp khiến thực phẩm không giữ được độ mát hoặc chậm đông.
- Máy nén chạy liên tục, không tự ngắt gây tốn điện hơn bình thường.
- Dàn nóng không tỏa nhiệt như trước, có thể cảm nhận bằng cách sờ nhẹ tay.
- Có tiếng lạ trong dàn lạnh hoặc khu vực máy nén.
- Xuất hiện dầu loang hoặc mùi hắc nhẹ quanh ống dẫn gas.

Nếu phát hiện một trong các dấu hiệu trên, người dùng tuyệt đối không nên tự ý nạp gas do tính chất dễ cháy của một số loại như R290 hoặc R600a. Hãy liên hệ các trung tâm bảo trì, kỹ thuật viên được ủy quyền từ hãng hoặc các đơn vị có kinh nghiệm, uy tín trong lĩnh vực điện lạnh.
Một số tiêu chí để chọn đơn vị thay gas uy tín:
- Có giấy phép hoạt động và bảo hiểm kỹ thuật.
- Sử dụng gas chính hãng, có tem niêm phong.
- Kỹ thuật viên có kinh nghiệm và chứng chỉ điện lạnh.
- Bảo hành rõ ràng sau thay thế.
Việc tìm hiểu kỹ các loại gas dùng trong tủ mát không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp mà còn giúp bạn chủ động hơn trong việc vận hành, bảo dưỡng thiết bị một cách an toàn và tiết kiệm. Dù là R134a phổ thông hay R290, R600a hiện đại, mỗi loại gas tủ mát đều có ưu – nhược điểm riêng. Hãy cân nhắc kỹ dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho tủ mát của bạn.