Kinh doanh bánh mì từ lâu đã được xem là mô hình “1 vốn 4 lời”, thu hút không ít người mới bắt đầu khởi nghiệp. Nhiều người sẵn sàng đầu tư mạnh tay cho chiếc xe đẩy với kỳ vọng thu hồi vốn nhanh. Điều này dễ dẫn đến việc mua phải sản phẩm giá cao mà chất lượng không tương xứng. Vậy, xe đẩy bánh mì giá bao nhiêu thì đáng để xuống tiền? Cùng Kanawa tìm hiểu ngay trong bài viết sau.
1. GIẢI ĐÁP: Xe đẩy bánh mì giá bao nhiêu?
Thị trường xe đẩy bánh mì hiện nay đang khá sôi động với đa dạng mức giá tới từ nhiều NCC khác nhau. Để biết mức giá chính xác cho từng dòng xe, Kanawa xin gửi tới quý khách hàng bảng giá của từng model như sau:

Giá xe bán bánh mì inox
Kích thước |
Giá thành (VNĐ/Sản phẩm) |
Xe 90 x 60 x 190 |
4.800.000đ |
Xe 100 x 60 x 190 |
5.300.000đ |
Xe 120 x 60 x 190 |
5.800.000đ |
Xe 150 x 60 x 190 |
7.000.000đ |
Xe 160 x 60 x 190 |
7.300.000đ |
Xe 180 x 60 x 190 |
8.000.000đ |
Xe 200 x 60 x 190 |
10.000.000đ |
Giá xe bánh mì Thổ Nhĩ Kỳ
Kích thước |
Giá thành (VNĐ/Sản phẩm) |
90 cm |
7.000.000đ – 9.000.000đ |
100 cm |
7.500.000đ – 10.000.000đ |
120 cm |
8.300.000đ – 11.000.000đ |
150 cm |
11.700.000đ – 13.200.000đ |
160 cm |
12.200.000đ – 13.700.000đ |
180 cm |
13.700.000đ – 15.200.000đ |
200 cm |
14.500.000đ – 16.000.000đ |
Giá xe bánh mì Doner Kebab – Xôi
Kích thước |
Giá thành (VNĐ/Sản phẩm) |
150 cm |
12.300.000đ – 13.000.000đ |
180 cm |
14.300.000đ – 15.00.000đ |
200 cm |
14.500.000đ – 16.000.000đ |
Giá xe bánh mì que
Kích thước |
Giá thành (VNĐ/Sản phẩm) |
100 cm |
6.500.000đ |
110 cm |
7.500.000đ |
120 cm |
8.500.000đ |
150 cm |
9.800.000đ |
180 cm |
11.500.000đ |
200 cm |
13.000.000đ |
Giá xe bánh mì chả cá
Kích thước |
Giá thành (VNĐ/Sản phẩm) |
100 cm |
8.300.000đ |
120 cm |
8.800.000đ |
150 cm |
11.000.000đ |
180 cm |
12.800.000đ |
200 cm |
14.000.000đ |
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bán xe bánh mì
2.1. Chất liệu chế tạo
Đừng vội nhìn vào bề ngoài sáng bóng mà đánh giá thấp vai trò của chất liệu. Một chiếc xe đẩy làm từ inox 304 không chỉ bền bỉ mà còn là “lá chắn thép” trước thời tiết khắc nghiệt và hạn chế gỉ sét. Cũng là inox, nhưng chỉ cần thay đổi cấp độ, từ 201 hay 403, giá trị đã chênh lệch rõ rệt.

Đầu tư vào chất liệu tốt không chỉ là sự bóng bẩy bên ngoài, mà còn giúp tăng tuổi thọ, giảm thiểu chi phí sửa chữa về sau. Với người kinh doanh, đây là khoản đầu tư sinh lời hơn là chi phí bỏ ra ban đầu.
2.2. Kiểu dáng, kích thước
Đừng nghĩ xe bánh mì chỉ cần đủ để đẩy là được. Những mẫu xe có kiểu dáng độc lạ, thiết kế theo nhận diện thương hiệu luôn có sức hút mạnh mẽ với người mua hàng. Nhưng để đạt được điều đó, quá trình gia công sẽ phức tạp hơn, đồng nghĩa chi phí cũng tăng đáng kể.
Chưa dừng lại ở đó, kích thước xe càng lớn thì càng tiêu tốn nhiều vật liệu, nhân công và thời gian lắp ráp. Một chiếc xe “hoành tráng” sẽ giúp bạn trưng bày sản phẩm nhiều hơn, nhưng cái giá phải trả cũng không hề nhẹ.

2.3. Cấu trúc sản phẩm
Xe càng tích hợp nhiều công năng, giá thành càng khó mềm. Những tiện ích như đèn LED chiếu sáng, kệ gấp thông minh, mái che di động không chỉ là điểm cộng cho trải nghiệm người bán mà còn đòi hỏi thiết kế tinh vi hơn hẳn mẫu cơ bản.
Mỗi chi tiết thêm vào đều là một bài toán về chi phí và công nghệ. Nhưng ngược lại, bạn sẽ nhận được một “cộng sự” đa năng, giúp vận hành linh hoạt hơn, nhất là khi kinh doanh ở nơi đông người và khung giờ tối.
2.4. Nhà sản xuất
Mua xe ở đâu cũng quan trọng chẳng kém chọn loại xe nào. Giá xe cùng mẫu có thể chênh lệch rõ rệt chỉ vì bạn chọn đại lý trung gian thay vì xưởng gốc. Mua từ nơi sản xuất trực tiếp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng điều chỉnh mẫu mã theo ý thích.

Chưa kể, thương hiệu và uy tín của đơn vị gia công cũng là yếu tố đáng để cân nhắc. Đôi khi bạn sẽ phải trả giá cao hơn cho một chiếc xe đến từ xưởng lâu năm, nhưng đổi lại là sự đảm bảo về chất lượng và chế độ hậu mãi lâu dài.
2.5. Thời điểm mua hàng
Đừng xem nhẹ yếu tố thời điểm, bởi nó có thể quyết định mức giá chênh lệch đến vài triệu đồng. Vào mùa cao điểm, khi nhu cầu kinh doanh lưu động tăng cao, giá xe thường bị đẩy lên do nhu cầu vượt nguồn cung.
Ngược lại, nếu biết canh thời điểm thấp điểm hoặc săn khuyến mãi từ xưởng sản xuất, bạn hoàn toàn có thể sở hữu mẫu xe xịn với mức giá mềm. Với dân kinh doanh thực thụ, “đặt hàng đúng lúc” cũng là một nghệ thuật sinh lời, giúp bạn tiết kiệm kha khá vốn đầu tư.

>>> Chiêm ngưỡng TOP 10+ mẫu xe bánh mì mini được ưa chuộng nhất hiện nay
3. Địa chỉ sản xuất xe đẩy bánh mì mẫu mã đẹp, giá cạnh tranh
Khi nhắc đến những chiếc xe đẩy bánh mì bền, đẹp, giá phải chăng, Kanawa luôn là cái tên đứng đầu trong lòng những người kinh doanh ẩm thực đường phố. Với sứ mệnh đồng hành cùng giấc mơ khởi nghiệp, Kanawa đã khẳng định vị thế là đơn vị gia công xe đẩy hàng đầu hiện nay.
Mỗi chiếc xe đẩy bánh mì tại Kanawa là kết tinh của công nghệ sản xuất tiên tiến và sự tỉ mỉ trong từng công đoạn. Đặc biệt, Kanawa mang đến dịch vụ cá nhân hóa độc đáo, cho phép bạn tùy chỉnh màu sắc, logo,… Từ đó, đảm bảo chiếc xe của bạn là “độc bản” duy nhất trên thị trường.

Không chỉ dừng lại ở sản phẩm, Kanawa còn ghi dấu ấn với dịch vụ CSKH chuyên nghiệp và tận tâm. Mỗi chiếc xe đều đi kèm chế độ bảo hành dài hạn lên đến 6 năm, đảm bảo sự an tâm tuyệt đối trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, Kanawa còn hỗ trợ khách hàng bằng các khóa học làm bánh mì chuyên nghiệp hoàn toàn miễn phí, giúp bạn nhanh chóng làm chủ kỹ năng kinh doanh.
Bài viết trên, Kanawa,vn đã giúp khách hàng giải đáp xe đẩy bánh mì giá bao nhiêu. Với triết lý “Làm thật – Giá thật – Chất thật”, Kanawa xứng đáng là người bạn đồng hành trên hành trình khởi nghiệp của bạn. Liên hệ ngay hotline 0915.861.515 để được Kanawa tư vấn lộ trình startup cụ thể nhé!